Thông số kỹ thuật máy in màu Ricoh SP C261Dnw
– Tốc độ : 22 trang / phút khổ A4.
– Thời gian làm nóng máy : xấp xỉ 30 giây.
– Thời gian in bản đầu tiên : xấp xỉ 14 giây.
– Khổ giấy tối đa : A4.
– Độ phân giải : 2400 x 600 dpi.
– Ngôn ngữ in : PCL6c/5c, PostScript3 emulation, PDF.
– In đảo mặt tự động(Duplex).
– In qua mạng Lan có dây và không dây WiFi.
– In từ di động với các ứng dụng Airprint, Google Cloud Print, Mopria.
– Bộ xử lý : 350Mhz.
– Bộ nhớ chuẩn : 256 MB.
– Khay giấy tự động : 250 tờ.
– Khay tay 1 tờ.
– Khay giấy ra : 150 tờ.
– Cổng kết nối : USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10Base-T / 100Base-TX, IEEE802.11b/g/n.
– Hệ điều hành hỗ trợ : Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 10, Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2, UNIX Sun® Solaris: 2.9, 2.10, HP-UX: 11.x, 11i v2, 11i v3, SCO OpenServer: 5.0.7, 6.0, RedHat® Linux Enterprise: 4, 5, 6, IBM® AIX: 5L v5.3, 5L v6.1, 5L v7.1, Macintosh OS X v10.9 or later.
– Kích thước : 400 x 450 x 320 mm.
– Trọng lượng : xấp xỉ 23.8 Kg.
– Vật tư hao mòn : Sử dụng 4 hộp mực với dung lượng BK 2.000, C 1.600, M 1.600, Y 1.600 với độ phủ mực tiêu chuẩn.
– Công suất hàng tháng : 30.000 trang.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.