Thông số kỹ thuật
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Kiểu máy | Dạng đứng |
Bộ nhớ | 4GB (Tối đa: 4GB) |
HDD (ổ cứng) | 160GB (Dùng 128GB) |
Loại | Máy phootocopy đa chức năng màu |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 1200 x 2400 dpi |
Thời gian khởi động | 30 giây hoặc ít hơn. Nếu công tắc nguồn chính bật: 22 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17″ ) |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm) Xóa lề: khoảng 4mm |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60-256gsm Khay tay: 60-216gsm |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên | Đen trắng: 5,9 giây (A4 ngang) Màu: 8,1 giây (A4 ngang) |
Phóng to / thu nhỏ | Nguyên bản: 1:1±0.7% Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000 Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp (A4 ngang) | DocuCentre-V C2265: 25 bản/phút (Màu và đơn sắc) |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 1 khay + 96 tờ khay tay Chọn thêm: (Khay đơn: 500 tờ x 1 khay) hoặc (Khay 3: 500 tờ x 3 khay) |
Sao chụp liên tục | 999 tờ |
Dung lượng khay giấy ra | 250 tờ |
Nguồn điện | 220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3% |
Công suất tiêu thụ | 1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%), Chế độ ngủ: 1W hoặc ít hơn (AC220-240V) Chế độ hoạt động: 78W hoặc ít hơn |
Kích thước | Rộng 590 x Sâu 659 x Cao 768 mm (Cấu hình chuẩn) |
Trọng lượng | 68 kg (Cấu hình chuẩn) |
CHỨC NĂNG IN
Kiểu | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 2400 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL6, PCL5 Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành | PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows (Mọi phiên bản); Mac OS 9.2.2,Mac OS X (Mọi phiên bản) |
In từ thẻ nhớ USB | Chọn thêm |
CHỨC NĂNG QUÉT
Kiểu | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét | 600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi |
Sắc độ quét | Màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB |
Tốc độ quét | Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút |
Kết nối | Ethernet 1000BASE-T / 100BASE-TX / 10BASE-T |
Scan to Folder (Quét vào bộ nhớ trên máy) | Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP) Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) Driver: The TWAIN interface is supported Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản) |
Scan to e-mail (Quét vào E-mail) | Giao thức: TCP/IP (SMTP) Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
Scan to PC (Quét vào máy tính) | Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP) Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12 Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS) |
Scan to USB | Quét vào thẻ nhớ USB (Chọn thêm) |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Khổ bản gốc gửi | Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm) |
Khổ bản fax nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc ít hơn 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Độ phân giải quét | Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps |
Số line | Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports ) |
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm)
Khổ tài liệu | A3,B4,A4 |
Độ phân giải | Tương tự chức năng Fax |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng Fax |
Số line | Tương tự chức năng Fax |
Hệ điều hành | PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản) Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7 |
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm)
Khổ tài liệu | A3, B4, A4 |
Độ phân giải quét | Tương tự chức năng Fax |
Đinh dạng ra | Định dạng: TIFF-FX Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG |
Hồ sơ | TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J |
Giao thức | Gửi mail: SMTP Nhận mail: SMTP, POP3 |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG NẠP ĐẢO BẢN GỐC (DADF)
Kiểu | Tự động nạp đảo bản gốc |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm) |
Dung lượng | 110 tờ |
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) | <Đen trắng> 20 bản/phút, 20 bản/phút |
BỘ ĐẢO MẶT BẢN CHỤP/IN
Khổ giấy | Tương tự chức năng sao chụp |
Định lượng giấy | 60-169gsm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN – FINISHER-A1 (Chọn thêm)
Kiểu | Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm |
Dung lượng | Khay hoàn thiện Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ Dập ghim: 30 bộ |
Dập ghim | Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí (trước/góc) |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 1.129 x Sâu 640mm |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN – FINISHER-B1 (Chọn thêm)
Kiểu | Chia bộ, xếp sole |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″ Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm |
Dung lượng | Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ) Gấp: 500 tờ |
Dập ghim | Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn) Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh) |
Đục lỗ | Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US) Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11″), Letter ngang(8.5 x 11″), B5 ngang Định lượng giấy: 60-200gsm |
Tạo sách | Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11″) Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 1.576 x Sâu 640mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.