Thông số kỹ thuật
Tổng quan và chức năng in
Tốc độ in | Lên tới 20 trang/phút (A4) màu/đơn sắc |
Bản in đầu tiên | Đơn sắc: 8,6 giây (A4 ngang / Chế độ ưu tiên đơn sắc) Màu: 10,8 giây (A4 ngang / Chế độ ưu tiên màu) |
Bộ nhớ | 512 MB |
Ngôn ngữ in | PCL6 / PCL5e, HBPL |
Độ phân giải in | True 1.200 x 2.400 dpi |
Giấy
Bộ đảo mặt bản in (Duplex) | Có sẵn |
Khổ giấy | Tối thiểu: A5 (Khay tay: Khổ khong tiêu chuẩn: 89 x 98 mm) Tối đa: A3, 11 x 17″ |
Dung lượng giấy | Khay 1: 250 tờ; Khay tay: 80 tờ Khay 2 (chọn thêm): 500 tờ Tối đa: 830 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Mạng / Phần mềm
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB 2.0 |
Hệ điều hành máy tính tương thích | Windows® XP (32bit), Windows Server® 2003 (32bit) Windows Vista® (32bit), Windows Server® 2008 (32bit) Windows® 7 (32bit), Windows® 8 (32bit) Windows® 8.1 (32bit), Windows® XP Professional (64bit) Windows Server® 2003 (64bit), Windows Vista® (64bit) Windows Server® 2008 (64bit), Windows® 7 (64bit) Windows Server® 2008 R2 (64bit), Windows® 8 (64bit) Windows Server® 2012 (64bit), Windows® 8.1 (64bit) Windows Server® 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 / 10.6 / 10.7 , OS X 10.8 / 10.9 |
Chức năng sao chụp
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Loại máy | Máy photocopy màu |
Chức năng quét
Độ phân giải quét | TWAIN – Đơn sắc và thang xám: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi Colour : 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi WIA – Màu, đươn sắc và thang xám : 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi, 150 x 150 dpi |
Các tính năng quét | Tốc độ quét; Đơn sắc 24 trang/phút, Màu 19 tragn/phút (A4, 200 dpi) |
Fax (Chọn thêm)
Các tính năng fax | Khổ giấy gửi và nhận tối đa: A3, 11 x 17″ Thời gian gửi: 2 giây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.