Thông số kỹ thuật
· CƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP
Loại | Để bàn |
Bộ nhớ | 256MB |
Ổ cứng | Không hỗ trợ |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo) |
Sắc độ màu | 256 thang xám |
Thời gian sấy | Khoảng 18 giây |
Khổ bản gốc | Tối đa 297x432mm (A3, 11×17) |
Khổ giấy | Tối đa A3, 11×17”; Tối thiểu: A5S |
Định lượng giấy | Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 – 4 (Chọn thêm): 60 – 216 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau 7,4 giây (A4) |
Phòng to, thu nhỏ | Định sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, Dải phóng thu: 25% – 400% (1% mỗi bước) |
Tốc độ sao chụp | 21 trang/phút (A4 ngang) |
Khay giấy | Chuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ |
Sao chụp tiên tục | 999 bộ |
Khay giấy ra | 250 tờ (A4) |
Nguồn điện | AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3% |
Tiêu thụ điện | Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W Chế độ ngủ: Khoảng 2 W |
Kích thước | R 595 x S 580 x C 568 mm (với DADF) |
Trọng lượng | 32 kg (với DADF) |
CHỨC NĂNG IN
Loại | Tích hợp |
Khổ giấy | Tương tự chức năng sao chụp |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
PDL | FX HBPL (Host Based Print Language) |
Giao thức mạng | TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100) |
Hệ điều hành PC | Mọi phiên bản Windows |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0 |
CHỨC NĂNG QUÉT (USB)
Loại | Quét màu |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp |
Độ phân giải quét | Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Sắc độ | Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB Đơn sắc: 1-bit output |
Tốc độ quét | Đơn sắc: 23 trang/phút; Màu: 23 trang/phút (Với DADF sức chứa 110 tờ) |
Kết nối | USB 2.0 |
Quét vào PC | Driver: TWAIN/WIA Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.